Có 2 kết quả:
預計 yù jì ㄩˋ ㄐㄧˋ • 预计 yù jì ㄩˋ ㄐㄧˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(3) to estimate
(2) to predict
(3) to estimate
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) to forecast
(2) to predict
(3) to estimate
(2) to predict
(3) to estimate
Bình luận 0